Characters remaining: 500/500
Translation

không vận

Academic
Friendly

Từ "không vận" trong tiếng Việt có nghĩa là "vận tải bằng đường hàng không". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực giao thông, logistics, thương mại để chỉ hoạt động vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách bằng máy bay.

Giải thích chi tiết
  • "Không": có nghĩa là "trên không" hoặc "liên quan đến không gian trên bầu trời".
  • "Vận": có nghĩa là "vận chuyển" hoặc "chuyển đi".
dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • "Chúng tôi đã chọn không vận để gửi hàng hóa đến nước ngoài thời gian giao hàng nhanh hơn."
    • (Chọn vận chuyển hàng không giúp tiết kiệm thời gian.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dịch vụ không vận quốc tế hiện nay rất phát triển, với nhiều hãng hàng không cung cấp các gói dịch vụ linh hoạt."
    • (Đề cập đến sự đa dạng phát triển trong dịch vụ vận chuyển hàng không.)
Chú ý về biến thể cách sử dụng
  • Biến thể: Không vận thường được sử dụng trong các cụm từ như "không vận hàng hóa", "không vận hành khách".
  • Từ gần giống: "Hàng không" (liên quan đến máy bay), nhưng "hàng không" thường chỉ về ngành công nghiệp, còn "không vận" chỉ về hoạt động vận chuyển cụ thể.
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Từ đồng nghĩa: "Vận tải hàng không", cũng mang nghĩa tương tự về việc vận chuyển bằng máy bay.
  • Từ liên quan:
    • "Vận tải": chỉ chung về các hình thức vận chuyển.
    • "Hàng hóa": những sản phẩm được vận chuyển.
Tóm lại

"Không vận" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực giao thông logistics, thể hiện việc vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách bằng máy bay.

  1. Sự vận tải bằng đường máy bay.

Comments and discussion on the word "không vận"